Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dây thép
  2. dây thép gai
  3. dây thòng lọng
  4. dây thần kinh
  5. dây thắng
  6. dây trần
  7. dây trời
  8. dây tơ hồng
  9. dây xích
  10. dã ca
  11. dã cầm
  12. dã chiến
  13. dã dề
  14. dã dượi
  15. dã man
  16. dã ngoại
  17. dã nhân
  18. dã sử
  19. dã tâm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

noun

  • wild; savage. rustic

verb

  • to neutralize the effect of (aleohol...)
    • dã rượu: to neutralize the effect of aleohol