Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dúm dó
  2. dúm dụm
  3. dún
  4. dún dẩy
  5. dúng
  6. dạ
  7. dạ đài
  8. dạ đề
  9. dạ con
  10. dạ dày
  11. dạ dịp
  12. dạ hợp
  13. dạ hội
  14. dạ hương
  15. dạ khúc
  16. dạ lữ viện
  17. dạ minh châu
  18. dạ quang
  19. dạ ran
  20. dạ vũ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dạ dày

noun

  • stomach