Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dấn thân
  2. dấn vốn
  3. dấp
  4. dấp da dấp dính
  5. dấp dính
  6. dấp giọng
  7. dấu
  8. dấu ấn
  9. dấu cộng
  10. dấu chân
  11. dấu chấm
  12. dấu chấm hỏi
  13. dấu chấm phẩy
  14. dấu chấm than
  15. dấu gạch nối
  16. dấu gạch ngang
  17. dấu giáng
  18. dấu giọng
  19. dấu hai chấm
  20. dấu hỏi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dấu chân

noun

  • footprint ; footmark
    • dấu chân trên bãi biển: foot prints on the seashore