Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dậu
  2. dậy
  3. dậy đất
  4. dậy mùi
  5. dậy men
  6. dậy thì
  7. dắt
  8. dắt bóng
  9. dắt dây
  10. dắt díu
  11. dắt dẫn
  12. dắt gái
  13. dắt mũi
  14. dắt mối
  15. dằm
  16. dằn
  17. dằn dỗi
  18. dằn hắt
  19. dằn lòng
  20. dằn mặt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dắt díu

verb

  • to go together