Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dẽ tính
  2. dế
  3. dế dũi
  4. dế mèn
  5. dở
  6. dở òm
  7. dở ẹc
  8. dở bữa
  9. dở chừng
  10. dở dang
  11. dở dở ương ương
  12. dở hơi
  13. dở khóc dở cười
  14. dở người
  15. dở ra
  16. dở sống dở chết
  17. dở tay
  18. dởm
  19. dền
  20. dềnh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dở dang

  • Unfinished uncompleted, halfdone, inconclusive
    • Công việc đang dở dang: An unfinished piece of work
    • Mối tình dở dang: An inconclusive love affair