Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. danh sĩ
  2. danh sơn
  3. danh sư
  4. danh tài
  5. danh tác
  6. danh tánh
  7. danh tính
  8. danh từ
  9. danh từ chung
  10. danh từ khoa học
  11. danh từ riêng
  12. danh thần
  13. danh thắng
  14. danh thủ
  15. danh thiếp
  16. danh tiếng
  17. danh tiết
  18. danh tướng
  19. danh vọng
  20. danh vị

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

danh từ khoa học

  • scientific term; (nói chung) scientific vocabulary; terminology