Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. danh tướng
  2. danh vọng
  3. danh vị
  4. danh xưng
  5. danh xưng học
  6. danh y
  7. Dao
  8. dao ăn
  9. dao độ
  10. dao động
  11. dao động đồ
  12. dao động kế
  13. dao điện
  14. dao bài
  15. dao bàn
  16. dao bào
  17. dao bảy
  18. dao bầu
  19. dao cau
  20. dao cày

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dao động

verb

  • to oscillate; to agitate; to swing