Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dung nham
  2. dung nhan
  3. dung quang
  4. dung sai
  5. dung tích
  6. dung túng
  7. dung tục
  8. dung tha
  9. dung thân
  10. dung thứ
  11. duy
  12. duy ý chí
  13. duy cảm
  14. duy danh
  15. duy danh luận
  16. duy lý
  17. duy linh
  18. duy linh luận
  19. duy ngã
  20. duy nhất

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dung thứ

verb

  • to excuse; to pardon