Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. duy thần
  2. duy thực
  3. duy trì
  4. duy trí
  5. duy vật
  6. duy vật luận
  7. duyên
  8. duyên cách
  9. duyên cớ
  10. duyên dáng
  11. duyên do
  12. duyên giang
  13. duyên hải
  14. duyên hương lửa
  15. duyên kiếp
  16. duyên nợ
  17. duyên phận
  18. duyên số
  19. duyên thầm
  20. duyên trời

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

duyên dáng

  • Graceful, charming
    • Nụ cười duyên dáng: A charming girl