Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gà gáy
  2. gà gô
  3. gà gật
  4. gà giò
  5. gà hoa
  6. gà kim tiền
  7. gà lôi
  8. gà mái
  9. gà mái ghẹ
  10. gà mờ
  11. gà nòi
  12. gà nước
  13. gà pha
  14. gà quay
  15. gà qué
  16. gà rừng
  17. gà ri
  18. gà sao
  19. gà sếu
  20. gà sống

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gà mờ

adjective

  • dim
    • mắt gà_mờ: dim-sighted
  • dull-witted
    • anh_chàng gà_mờ: A dull-witted fellow