Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gàu
  2. gàu dai
  3. gàu ròng
  4. gàu sòng

  5. gá bạc
  6. gá chứa
  7. gá lắp
  8. gá lời
  9. gá nghĩa
  10. gá thổ đổ hồ
  11. gá tiếng
  12. gác
  13. gác bếp
  14. gác bỏ
  15. gác cổng
  16. gác chuông
  17. gác dan
  18. gác lửng
  19. gác mỏ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gá nghĩa

  • To strike up a friendship with (someone), make friends with