Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. góc nhọn
  2. góc phương vị
  3. góc tù
  4. góc thước thợ
  5. góc trong
  6. góc tư
  7. góc vuông
  8. gói
  9. gói gắm
  10. gói ghém
  11. góp
  12. góp ý
  13. góp chuyện
  14. góp gió thành bão
  15. góp họ
  16. góp mặt
  17. góp nhóp
  18. góp nhặt
  19. góp phần
  20. góp sức

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gói ghém

  • cũng nói gói gắm
  • Wrap up neatly
    • Gói ghém các thứ đồ vặt lại: To wrap up neatly all the miscellaneous things
  • Put neatly in a nutshell
    • Gói ghém cả chương sách lại mấy câu: To put a whole chapter neatlly in a nutshell (in a few words)