Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gượng nhẹ
  2. gươm
  3. gươm đao
  4. gươm giáo
  5. gương
  6. gương hậu
  7. gương lò
  8. gương lồi
  9. gương lõm
  10. gương mẫu
  11. gương mặt
  12. gương nga
  13. gương phẳng
  14. gương sáng
  15. gương sen
  16. gương tày liếp
  17. gương vỡ lại lành
  18. ha
  19. ha ha
  20. ha hả

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gương mẫu

adj

  • exemplary
    • người chồng gương mẫu: an exemplary husband