Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gạc
  2. gạch
  3. gạch ống
  4. gạch đít
  5. gạch đầu dòng
  6. gạch Bát Tràng
  7. gạch bông
  8. gạch bỏ
  9. gạch chéo
  10. gạch chịu lửa
  11. gạch dưới
  12. gạch gạch
  13. gạch hoa
  14. gạch lá nem
  15. gạch mộc
  16. gạch men
  17. gạch nối
  18. gạch ngang
  19. gạch non
  20. gạch sống

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gạch chịu lửa

  • fire-brick; refractory brick