Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gắn xi
  2. gắng
  3. gắng công
  4. gắng gỏi
  5. gắng gổ
  6. gắng gượng
  7. gắng sức
  8. gắp
  9. gắp thăm
  10. gắt
  11. gắt gao
  12. gắt gỏng
  13. gắt mù
  14. gằm
  15. gằm gằm
  16. gằn
  17. gặm
  18. gặm mòn
  19. gặm nhấm
  20. gặng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gắt

verb

  • to scold; to chide

adj

  • hard; severe; violent; intense
    • sự nóng gắt: intense heat