Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gặp gái
  2. gặp gỡ
  3. gặp hội
  4. gặp may
  5. gặp mặt
  6. gặp nạn
  7. gặp nhau
  8. gặp phải
  9. gặp thời
  10. gặt
  11. gặt hái
  12. gở
  13. gởi
  14. gởi gắm
  15. gọi
  16. gọi điện thoại
  17. gọi cửa
  18. gọi dạ bảo vâng
  19. gọi hồn
  20. gọi là

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gặt

verb

  • to reap; to harvest; to cut
    • gieo gió gặt bão: sow the wind and reap the whirlwind
    • gặt lúa: to harvest rice