Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gờ
  2. gờ-ram
  3. gờm
  4. gờm gờm
  5. gờm mặt
  6. gờn gợn
  7. gỡ
  8. gỡ đầu
  9. gỡ gạc
  10. gỡ mìn
  11. gỡ nợ
  12. gỡ rối
  13. gỡ tội
  14. gợi
  15. gợi ý
  16. gợi cảm
  17. gợi chuyện
  18. gợi lại
  19. gợi mở
  20. gợi tình

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gỡ mìn

  • Clear (a place) of mines; demine