Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gụ
  2. gục
  3. gục gặc
  4. gừ
  5. gừ gừ
  6. gừng
  7. gửi
  8. gửi gắm
  9. gửi lời
  10. gửi rể
  11. gỗ
  12. gỗ bìa
  13. gỗ cây
  14. gỗ dác
  15. gỗ dán
  16. gỗ hồng sắc
  17. gỗ lim
  18. gỗ súc
  19. gỗ tạp
  20. gỗ tứ thiết

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gửi rể

  • (cũng nói ở rể) Live at one's in laws' (nói về người chồng)
    • Tục gửi rể: Matrilocat