Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giao tuyến
  2. giao ước
  3. giau giảu
  4. già
  5. già đòn
  6. già đời
  7. già câng
  8. già cả
  9. già cấc
  10. già cỗi
  11. già cốc đế
  12. già dặn
  13. già giang
  14. già giận
  15. già giặn
  16. già họng
  17. già kén kẹn hom
  18. già khú đế
  19. già khằn
  20. già khọm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

già cỗi

  • Old and stunted fruit-tree