Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. già lửa
  2. già mồm
  3. già nửa
  4. già nua
  5. già sọm
  6. già tay
  7. già trái non hột
  8. già yếu
  9. giàn
  10. giàn giáo
  11. giàn giụa
  12. giàn hoả
  13. giàn thiêu
  14. giàng
  15. giành
  16. giành giật
  17. giào
  18. giàu
  19. giàu có
  20. giàu mạnh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giàn giáo

  • Scaffold, scaffolding