Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giày cao cổ
  2. giày cao gót
  3. giày da
  4. giày dép
  5. giày ta
  6. giày tây
  7. giày vò
  8. giày vải
  9. giày xéo
  10. giá
  11. giá áo
  12. giá áo túi cơm
  13. giá bán
  14. giá bán buôn
  15. giá bán lẻ
  16. giá biểu
  17. giá buôn
  18. giá buốt
  19. giá cạnh tranh
  20. giá cả

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giá

noun

  • bean sprouts

noun

  • price; cost
    • giá bán lẻ: retail price. value;