Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giá sàn
  2. giá sách
  3. giá sử
  4. giá sinh hoạt
  5. giá thành
  6. giá thú
  7. giá thử
  8. giá thị trường
  9. giá trần
  10. giá trị
  11. giá trị thặng dư
  12. giá trị tuyệt đối
  13. giá treo cổ
  14. giá vé
  15. giá vẽ
  16. giá vốn
  17. giác
  18. giác độ
  19. giác cự
  20. giác kế

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giá trị

  • Value worth
    • Người có giá trị: A person of value (of great worth)
    • Bài văn có giá trị: A literary essay of great worth
    • Giá trị đổi chác ; giá trị giao dịch: Exchangne value
    • Giá trị sử dụng: Use value
    • Giá trị thặng dư: Surplus value
    • Vé không còn giá trị nữa: The ticket is no longer valid