Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giáo học
  2. giáo học pháp
  3. giáo hữu
  4. giáo hội
  5. giáo hoàng
  6. giáo hoá
  7. giáo huấn
  8. giáo khoa
  9. giáo khu
  10. giáo mác
  11. giáo phái
  12. giáo phận
  13. giáo phường
  14. giáo sĩ
  15. giáo sinh
  16. giáo sư
  17. giáo tài
  18. giáo tỉnh
  19. giáo thụ
  20. giáo trình

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giáo mác

  • Cold steel (weapons in former times)