Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giú
  2. giúi
  3. giúi giụi
  4. giúp
  5. giúp ích
  6. giúp đỡ
  7. giúp công
  8. giúp sức
  9. giúp việc
  10. giạ
  11. giại
  12. giạm
  13. giạng
  14. giạng háng
  15. giạt
  16. giả
  17. giả đò
  18. giả đạo đức
  19. giả định
  20. giả điếc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giạ

noun

  • measure weighing about thirty kilograms of grain