Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giạ
  2. giại
  3. giạm
  4. giạng
  5. giạng háng
  6. giạt
  7. giả
  8. giả đò
  9. giả đạo đức
  10. giả định
  11. giả điếc
  12. giả đui giả điếc
  13. giả bửa
  14. giả bộ
  15. giả cách
  16. giả cầy
  17. giả da
  18. giả danh
  19. giả dạng
  20. giả dụ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giả định

verb

  • to suppose, to assume,

adj

  • supposed ; subjunctive