Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giản đồ
  2. giản đơn
  3. giản đơn hoá
  4. giản chính
  5. giản dị
  6. giản lậu
  7. giản lược
  8. giản minh
  9. giản tiện
  10. giản xương
  11. giản yếu
  12. giản ước
  13. giảng
  14. giảng đàn
  15. giảng đạo
  16. giảng đường
  17. giảng dạy
  18. giảng giải
  19. giảng hòa
  20. giảng hoà

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giản xương

  • feel rested (as from stretching one's legs or lying down...)
    • Đứng vẽ mãi, nằm một chút cho giãn xương: To lie downn and rest one's body after painting standing for a long stretch