Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giấm
  2. giấm bỗng
  3. giấm cái
  4. giấm ghém
  5. giấm giúi
  6. giấm mật
  7. giấm thanh
  8. giấn
  9. giấp
  10. giấp cá
  11. giấp giới
  12. giấu
  13. giấu đầu lòi đuôi
  14. giấu giếm
  15. giấu mình
  16. giấu quanh
  17. giấu tên
  18. giấu tiếng
  19. giấy
  20. giấy ảnh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giấp cá

  • (bot) houttuynia cordata, a perennial herb with a fishy odour