Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giấy bồi
  2. giấy bổi
  3. giấy biên lai
  4. giấy bướm
  5. giấy các-bon
  6. giấy các-tông
  7. giấy cói
  8. giấy căn cước
  9. giấy chặm
  10. giấy chứng chỉ
  11. giấy chứng minh
  12. giấy chứng nhận
  13. giấy da
  14. giấy da bê
  15. giấy dầu
  16. giấy giao kèo
  17. giấy giá thú
  18. giấy học trò
  19. giấy hoa tiên
  20. giấy in

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giấy chứng chỉ

noun

  • certificate