Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giậm chân
  2. giậm dọa
  3. giậm giật
  4. giận
  5. giận dữ
  6. giận dỗi
  7. giận hờn
  8. giận thân
  9. giập
  10. giập bã trầu
  11. giập giờn
  12. giập mật
  13. giật
  14. giật cục
  15. giật dây
  16. giật gân
  17. giật gấu vá vai
  18. giật giải
  19. giật giật
  20. giật giọng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giập bã trầu

  • Just the time to chew to pulp a quid of betel and areca-nut; just a short while.