Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giắm gia giắm giằn
  2. giắm giẳn
  3. giắt
  4. giắt lưng
  5. giắt răng
  6. giằm
  7. giằn
  8. giằn giọc
  9. giằn giỗi
  10. giằn vặt
  11. giằng
  12. giằng co
  13. giằng xay
  14. giằng xé
  15. giặc
  16. giặc biển
  17. giặc cỏ
  18. giặc cướp
  19. giặc giã
  20. giặc lái

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giằn vặt

verb

  • to nag at, to torment