Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giền
  2. giền cơm
  3. giền dại
  4. giền gai
  5. giền tía
  6. giềng
  7. giềng mối
  8. giọi
  9. giọng
  10. giọng điệu
  11. giọng hát
  12. giọng kim
  13. giọng lưỡi
  14. giọng nói
  15. giọng thổ
  16. giọng văn
  17. giọt
  18. giọt châu
  19. giọt lệ
  20. giọt máu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giọng điệu

  • Tongue; tone
    • Giọng điệu láo xược: An impudent tongue