Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gia bảo
  2. gia bộc
  3. gia biến
  4. gia công
  5. gia cảnh
  6. gia cầm
  7. gia cụ
  8. gia cố
  9. gia chánh
  10. gia chính
  11. gia chủ
  12. gia cư
  13. gia cường
  14. gia dĩ
  15. gia dụng
  16. gia giáo
  17. gia giảm
  18. gia hình
  19. gia hạn
  20. gia huấn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gia chính

  • (cũng nói gia chánh) Household affairs, household chores; domestic arts