Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gia giảm
  2. gia hình
  3. gia hạn
  4. gia huấn
  5. gia huynh
  6. gia hương
  7. gia miện
  8. gia nô
  9. gia nghiêm
  10. gia nghiệp
  11. gia nhân
  12. gia nhập
  13. gia pháp
  14. gia phả
  15. gia phổ
  16. gia phong
  17. gia quyến
  18. gia súc
  19. gia sản
  20. gia sự

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gia nghiệp

  • family property, family fortune, family estate.
  • Fammily trade (handle from generation to generation)