Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giai lão
  2. giai nhân
  3. giai phẩm
  4. giai tác
  5. giai tầng
  6. giai tế
  7. giai thừa
  8. giai thoại
  9. giai vị
  10. giam
  11. giam cầm
  12. giam cứu
  13. giam giữ
  14. giam hãm
  15. giam lỏng
  16. gian
  17. gian ác
  18. gian đảng
  19. gian dâm
  20. gian dối

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giam

verb

  • to confine; to imprison; to detain
    • sự giam cầm: detainment