Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hay sao

  2. hà bá
  3. hà cố
  4. hà cớ
  5. hà chính
  6. hà hiếp
  7. hà hơi
  8. hà khẩu
  9. hà khắc
  10. hà khốc
  11. hà lạm
  12. hà má
  13. hà mã
  14. Hà Nội
  15. hà ngược
  16. Hà Tĩnh
  17. hà tất
  18. hà tằn hà tiện
  19. hà tằng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hà khắc

adj

  • very harsh, draconian, severe
    • một hình phạt hà khắc: a severe punishment
    • các chính phủ độc tài thường áp dụng chính sách hà khắc đối với thành phần chính trị đối lập: dictatorial governments often apply draconian policies to political opposition