| Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt | | hàng  noun
- goods; wares; merchandise
noun
- row; line; column
- đứng sắp hàng: to stand in a line
verb
- to yield; to surrender; to give in
- thà chết chứ không chịu hàng: rather die than surrender
|
|