Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hàn mặc
  2. hàn nhiệt
  3. hàn nho
  4. hàn sĩ
  5. hàn thử biểu
  6. hàn thực
  7. hàn the
  8. hàn vi
  9. hàn xì
  10. hàng
  11. hàng ăn
  12. hàng đầu
  13. hàng binh
  14. hàng cơm
  15. hàng giậu
  16. hàng hóa
  17. hàng hải
  18. hàng họ
  19. hàng hiên
  20. hàng hoa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hàng

noun

  • goods; wares; merchandise

noun

  • row; line; column
    • đứng sắp hàng: to stand in a line

verb

  • to yield; to surrender; to give in
    • thà chết chứ không chịu hàng: rather die than surrender