Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hàng xã
  2. hàng xũ
  3. hàng xén
  4. hàng xóm
  5. hàng xứ
  6. hàng ước
  7. hành
  8. hành đạo
  9. hành động
  10. hành binh
  11. hành củ
  12. hành chánh
  13. hành chính
  14. hành cung
  15. hành cước
  16. hành dịch
  17. hành dinh
  18. hành doanh
  19. hành giả
  20. hành hình

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hành binh

  • Be on the march, be on the move (nói về quân dội)
    • Lệnh hành binh: Marching orders