Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hành vân
  2. hành văn
  3. hành vi
  4. hành xác
  5. hào
  6. hào chỉ
  7. hào cường
  8. hào giao thông
  9. hào hùng
  10. hào hứng
  11. hào hiệp
  12. hào hoa
  13. hào khí
  14. hào kiệt
  15. hào lũy
  16. hào lý
  17. hào luỹ
  18. hào mục
  19. hào nhoáng
  20. hào phóng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hào hứng

  • Feel elated, feel highly enthusiastic
    • Làm việc rất hào hứng: To feel very highly enthusiastic in one's work