Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hát rong
  2. hát ru
  3. hát trống quân
  4. hát tuồng
  5. hát ví
  6. hát xẩm
  7. hát xiệc
  8. hát xoan
  9. hát xướng
  10. háu
  11. háu ăn
  12. háy
  13. háy mắt
  14. hâm
  15. hâm hâm
  16. hâm hấp
  17. hâm hẩm
  18. hâm mộ
  19. hâm nóng
  20. hân hạnh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

háu

  • Be always iaiet to [have one's desire met]
    • Thằng bé háu ăn: The little is always impatient to eat
    • Háu đói: To be impatient to satisfy one's hunger
    • Hau háu: To be eagerly desirous
    • Nhìn hau háu: To look with covetous eyes; to devour (with one's eyes)
    • Ngựa non háu đá: Young fighting-cook quickly ruffled