Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hũu sản

  2. hê-li
  3. hê-ma-tít
  4. hê-mô-glô-bin
  5. hê-rô-in
  6. hên
  7. hên xui

  8. hì hà hì hục
  9. hì hục
  10. hì hụp
  11. hình
  12. hình án
  13. hình ảnh
  14. hình đối xứng
  15. hình đồng dạng
  16. hình bình hành
  17. hình bóng
  18. hình bầu dục

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hì hà hì hục

  • Be absorbed in, be engrossed in, be wrapped up in
    • Hì hục cuốc đất xới cỏ suốt ngày ngoài vườn: To be absorbed in hoeing and weeding the whole day in the garden
    • Hì hà hì hục (láy, ý tăng)