Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hình cầu
  2. hình cụ
  3. hình chóp
  4. hình chóp cụt
  5. hình chữ nhật
  6. hình chiếu
  7. hình dáng
  8. hình dạng
  9. hình dịch
  10. hình dong
  11. hình dung
  12. hình dung từ
  13. hình hài
  14. hình họa
  15. hình học
  16. hình học giải tích
  17. hình học hoạ hình
  18. hình học không gian
  19. hình học phẳng
  20. hình hộp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hình dong

  • (từ cũ; nghĩa cũ) apperance, outward look
    • Hình dung chải chuốt: A wellgroomed appearance, a spruce appearance
  • See in one's mind's eye, imagine, picture to oneself
    • Không cần giàu trí tưởng tượng cũng hình dung được cuộc sống phong phú trong xã hội tương lai: It does not take a very rich imagination to picture to oneself what llife in the future society of mankind will be like