Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hăm doạ
  2. hăm hở
  3. hăm hăm hở hở
  4. hăm he
  5. hăng
  6. hăng đì
  7. hăng hái
  8. hăng hắc
  9. hăng hăng
  10. hăng máu
  11. hăng say
  12. hăng tiết
  13. hõm
  14. he
  15. hen
  16. hen suyễn
  17. heo
  18. heo hút
  19. heo hạch
  20. heo hắt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hăng máu

  • (cũng nói hăng tiết) Have a flare-up of zeal (enthusiasm...)
    • Nửa đêm hăng máu dậy học cho đến sáng: To have a flare-up of zeal at midnight, get up and read one's lesson till dawn