Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hưởng lạc
  2. hưởng thọ
  3. hưởng thụ
  4. hường
  5. hượm
  6. hướng
  7. hướng đạo
  8. hướng đạo sinh
  9. hướng động
  10. hướng dẫn
  11. hướng dẫn viên
  12. hướng dương
  13. hướng ngã
  14. hướng nghiệp
  15. hướng nhật
  16. hướng tâm
  17. hướng thiện
  18. hưng bái
  19. hưng binh
  20. hưng hửng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hướng dẫn

verb

  • to lead; to guide; to conduct