Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. húp
  2. húp híp
  3. hút
  4. hút bụi
  5. hút chết
  6. hút máu
  7. hút xách
  8. húy
  9. húy nhật
  10. hạ
  11. hạ áp
  12. hạ đẳng
  13. hạ điền
  14. hạ bì
  15. hạ bút
  16. hạ bệ
  17. hạ bộ
  18. hạ buồm
  19. hạ cam
  20. hạ cánh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hạ

noun

  • summer

verb

  • to lower; to take down
    • hạ giá: to lower cost; to put forth ; to send
    • hạ quyết tâm: to put forth a pledge to defeat; to win
    • hạ được địch thủ: to defeat an opponent to humble; to abase
    • hạ tánh kiêu căng của ai: to humble someone's pride