Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hạ nguyên tử
  2. hạ nhiệt
  3. hạ sách
  4. hạ sát
  5. hạ sĩ
  6. hạ sĩ quan
  7. hạ sơn
  8. hạ tần
  9. hạ tầng
  10. hạ tầng cơ sở
  11. hạ tứ
  12. hạ từ
  13. hạ thấp
  14. hạ thế
  15. hạ thọ
  16. hạ thủ
  17. hạ thủy
  18. hạ thử
  19. hạ thổ
  20. hạ thuỷ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hạ tầng cơ sở

  • infrastructure
  • substructure