Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hải lục không quân
  2. hải lý
  3. hải ly
  4. hải lưu
  5. hải mã
  6. hải mả
  7. hải miên
  8. hải ngạn
  9. hải ngoại
  10. hải phận
  11. hải quan
  12. hải quân
  13. hải quân lục chiến
  14. hải quỳ
  15. hải sâm
  16. hải sản
  17. hải tảo
  18. hải tần
  19. hải tặc
  20. hải tiêu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hải phận

noun

  • territorial waters