Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hấp him
  2. hấp hơi
  3. hấp lực
  4. hấp phụ
  5. hấp ta hấp tấp
  6. hấp tấp
  7. hấp tẩy
  8. hấp thụ
  9. hấp thu
  10. hất
  11. hất cẳng
  12. hất hàm
  13. hất hậu
  14. hất hủi
  15. hất ngã
  16. hấu
  17. hấy
  18. hầm
  19. hầm chông
  20. hầm hào

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hất

verb

  • to push; to throw; (of horse) to fling