Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hầm hầm
  2. hầm hập
  3. hầm hừ
  4. hầm hố
  5. hầm hơi
  6. hầm lò
  7. hầm mỏ
  8. hầm mộ
  9. hầm ngầm
  10. hầm rượu
  11. hầm tàu
  12. hầm trú ẩn
  13. hầu
  14. hầu bao
  15. hầu bàn
  16. hầu bóng
  17. hầu cận
  18. hầu chuyện
  19. hầu hạ
  20. hầu hết

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hầm rượu

  • wine-cellar; cellar