Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hậu đài
  2. hậu đãi
  3. hậu đình
  4. hậu đại
  5. hậu đậu
  6. hậu đội
  7. hậu đường
  8. hậu bối
  9. hậu bổ
  10. hậu bị
  11. hậu binh
  12. hậu cảnh
  13. hậu cần
  14. hậu cứ
  15. hậu cứu
  16. hậu cổ điển
  17. hậu chiến
  18. hậu cung
  19. hậu duệ
  20. hậu hĩ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hậu bị

  • Reserve
    • Lực lượng hậu bị: A reserve force
    • Quân hậu bị: The reserve army