Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hậu hiệu
  2. hậu hoạn
  3. hậu lai
  4. hậu Lê
  5. hậu mãi
  6. hậu môn
  7. hậu nghiệm
  8. hậu phẫu
  9. hậu phi
  10. hậu phương
  11. hậu quân
  12. hậu quả
  13. hậu sản
  14. hậu sự
  15. hậu sinh
  16. hậu tình
  17. hậu tạ
  18. hậu tập
  19. hậu từ
  20. hậu tố

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hậu phương

noun

  • rear
    • ở hậu phương: in the rear